Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.380 kết quả.
Searching result
| 8461 |
TCVN 5574:2012Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế Concrete and reinforced concrete structures - Design standard |
| 8462 |
|
| 8463 |
TCVN 5641:2012Bể chứa bằng bê tông cốt thép. Thi công và nghiệm thu Reinforced concrete tank. Code for construction, check and acceptance |
| 8464 |
|
| 8465 |
TCVN 6225-1:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sử dụng n, n-dietyl-1, 4-phenylendiamin Water quality -- Determination of free chlorine and total chlorine -- Part 1: Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine |
| 8466 |
TCVN 6225-2:2012Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng n, n - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality - Determination of free chlorine and total chlorine - Part 2: Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes |
| 8467 |
TCVN 6226:2012Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni Water quality -- Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge for carbonaceous and ammonium oxidation |
| 8468 |
TCVN 6862:2012Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng Soil quality -- Determination of particle size distribution in mineral soil material -- Method by sieving and sedimentationMethod by sieving and sedimentation |
| 8469 |
TCVN 7658:2012Máy kéo nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS). Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận Tractors for agriculture and forestry. Roll-over protective structures (ROPS). Dynamic test method and acceptance conditions |
| 8470 |
TCVN 7699-2-80:2013Thử nghiệm môi trường - Phần 2-80: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Fi: Rung - Chế độ hỗn hợp Environmental testing. Part 2-80: Tests- Test Fi: Vibrartion- Mixed mode |
| 8471 |
TCVN 7830:2012Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
| 8472 |
TCVN 7831:2012Máy điều hòa không khí không ống gió - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Method for determination of energy efficiency |
| 8473 |
TCVN 7841:2012Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước. Agricultural irrigation equipment. Water-driven chemical injector pumps |
| 8474 |
TCVN 8398:2012Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Post-larvae 15 Tiger shrimp. Technical requirement |
| 8475 |
TCVN 8399:2012Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật Marine shrimp. Broodstock of Tigershrimp. Technical requirement |
| 8476 |
|
| 8477 |
|
| 8478 |
TCVN 8710-6:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 6: Bệnh do Koi Herpesvirus ở cá chép. Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 6: Koi herpesvirus disease |
| 8479 |
TCVN 8710-7:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 7: Spring viraemia of carp disease. |
| 8480 |
TCVN 8710-8:2012Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 8: Infectious myonecrosis |
