-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6580:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6656:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6610-6:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9777:2013Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |