-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13555:2022Ván gỗ nguyên dùng cho ốp trần và tường - Các yêu cầu Solid wood panelling and cladding – Requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9792:2013Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken, vanadi và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP) Standard Test Methods for Determination of Nickel, Vanadium, and Iron in Crude Oils and Residual Fuels by Inductively Coupled Plasma (ICP) Atomic Emission Spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7954:2008Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Parquet. Terminology, definitions and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9791:2013Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |