-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6725:2000Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7698-2:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 2: Ống và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang hình vuông và chữ nhật Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 2: square and rectangular hollow sections |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9778:2013Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát listeria monocytogenes trong thực phẩm Guidelines on the Application of General Principles of Food Hygiene to the Control of Listeria monocytogenes Foods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |