Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R2R1R6R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9791:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất
Tên tiếng Anh

Title in English

Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.040 - Dầu thô
Số trang

Page

29
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1. Tiêu chuẩn này qui định qui trình xác định nước có trong dầu thô bằng phương pháp chưng cất.
1.2. Các giá trị tính theo đơn vị SI là giá trị tiêu chuẩn. Trong tiêu chuẩn này không bao gồm các đơn vị đo khác.
1.3. Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và bảo vệ sức khỏe cũng như khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn qui định trước khi đưa vào sử dụng. Các cảnh báo cụ thể, xem 6.1 và A.1.1.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2692 (ASTM D 95), Sản phẩm dầu mỏ và bitum – Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chưng cất.
TCVN 6777 (ASTM D 4057), Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công.
TCVN 6779 (ASTM D 1796), Nhiên liệu đốt lò – Xác định nước và cặn – Phương pháp ly tâm (quy trình phòng thí nghiệm)
TCVN 9790 (ASTM D 473), Dầu thô và nhiên liệu đốt lò (FO) – Xác định cặn bằng phương pháp chiết
ASTM D 665, Test method for rust-preventing characteristics of inhibited mineral oil in the presence of water (Phương pháp xác định các tính đặc trưng chống gỉ sét của dầu khoáng chứa phụ gia khi có nước)
ASTM D 4177, Practice for automatic sampling of petroleum and petroleum products (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu tự động).
ASTM D 4928, Test method for water in crude oils by coulometric Karl Fischer titration (API MPMS Chapter 10.9) (Phương pháp xác định nước trong dầu thô bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer (API MPMS Chương 10.9)
ASTM E123, Specification for apparatus for determination of water by distillation (Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị xác định nước bằng phương pháp chưng cất)
API MPMS Chapter 8.1, Manual sampling of petroleum and petroleum products (ASTM D 4057) (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công).
API MPMS Chapter 8.2, Automatic sampling of petroleum and petroleum products (ASTM D 4177) (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu tự động).
API MPMS Chapter 10.1, Test method for sediment in crude oils and fuel oils by the extraction method (ASTM D 473) (Xác định cặn trong dầu thô và nhiên liệu đốt lò bằng phương pháp chiết)
API MPMS Chapter 10.4 Determination of water and/or sediment in crude oils by centrifuge method (field procedure) (Xác định nước và/hoặc cặn trong dầu thô bằng phương pháp ly tâm (Qui trình sử dụng ngoài hiện trường)
API MPMS Chapter 10.5, Test method for water in petroleum products and bituminous materials by distillation (ASTM D95) (Xác định nước trong sản phẩm dầu mỏ và vật liệu bitum bằng phương pháp chưng cất).
API MPMS Chapter 10.6 Test method for water and sediment in fuel oils by the centrifuge method (Laboratory Procedure) (ASTM D1796) (Xác định nước và cặn trong dầu đốt lò bằng phương pháp ly tâm (qui trình phòng thử nghiệm)).
API MPMS Chapter 10.9, Test method for water in crude oils by coulometric Karl Fischer titration (ASTM D 4928) (Phương pháp xác định nước trong dầu thô bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer).
Quyết định công bố

Decision number

3551/QĐ-BKHCN , Ngày 15-11-2013