Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5521

TCVN 10972-10:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 10: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates –Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – General principles and moulding of multipurpose test specimens

5522

TCVN 10972-11:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 11: Đúc phun BMC và các tổ hợp đúc sợi dài khác – Tấm nhỏ

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds – Small plates

5523

TCVN 10973:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hệ số bức xạ khuếch tán (hệ số phản xạ khuếch tán). 28

Paper, board and pulps -- Measurement of diffuse radiance factor (diffuse reflectance factor)

5524

TCVN 10974-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 1: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia hội tụ, phương pháp tappi. 16

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 1: 75 degree gloss with a converging beam, TAPPI method

5525

TCVN 10974-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17

Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method

5526

TCVN 10975-1:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 1: Phương pháp chung. 8

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 1: General method

5527

TCVN 10975-2:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 2: Phương pháp bendtsen. 21

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 2: Bendtsen method

5528

TCVN 10975-3:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 3: Phương pháp sheffield. 16

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) -- Part 3: Sheffield method

5529

TCVN 10975-4:2015

Giấy và các tông. Xác định độ nhám/ độ nhẵn (phương pháp không khí thoát qua). Phần 4: Phương pháp Print-surf. 28

Paper and board -- Determination of roughness/smoothness (air leak methods) --Part 4: Print-surf method

5530

TCVN 10976:2015

Giấy các tông và bột giấy. Xác định clorua hòa tan trong nước. 10

Paper, board and pulps -- Determination of water-soluble chlorides

5531

TCVN 10977:2015

Giấy và các tông. Xác định lượng kiềm dự trữ. 8

Paper and board -- Determination of alkali reserve

5532

TCVN 10978:2015

Bột giấy. Xác định chất hòa tan trong axeton. 13

Pulps -- Determination of acetone-soluble matter

5533

TCVN 10989:2015

Sản phẩm nông sản thực phẩm - Thiết kế tiêu chuẩn lẫy mẫu từ lô hàng

Agricultural food products - Layout for a standard method of sampling from a lot

5534

TCVN 10990:2015

Thực phẩm. Nguyên tắc lựa chọn và tiêu chí đánh giá xác nhận các phương pháp nhận biết giống sử dụng axit nucleic đặc thù. 20

Foodstuffs -- Principles of selection and criteria of validation for varietal identification methods using specific nucleic acid

5535

TCVN 10991:2015

Thực phẩm. Xác định neohesperidin-dihydrochalcon. 14

Foodstuffs. Determination of neohesperidin-dihydrochalcon

5536

TCVN 10992:2015

Thực phẩm. Xác định acesulfame-k, aspartame, neohesperididine-dihydrochalcone và saccharin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. 25

Foodstuffs - Determination of acesulfame-K, aspartame, neohesperidine-dihydrochalcone and saccharin - High performance liquid chromatographic method

5537

TCVN 10993:2015

Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35

Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection

5538

TCVN 10999:2015

Giấy bồi nền tài liệu giấy. 10

Strengthening paper

5539

TCVN 1-1:2015

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia

Development of standards - Part 1: Procedures for developing national standards

5540

TCVN 11011:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

Tổng số trang: 938