-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12875:2020Trao đổi, mua bán hàng hóa đã qua sử dụng giữa các quốc gia Cross-border trade of second-hand goods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10406:2015Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48 Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10041-7:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 7: Xác định chiều dài uốn. 11 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 7: Determination of bending length |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12976:2020Mỹ phẩm – Thực hành sản xuất tốt (GMP) – Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt Cosmetics – Good manufacturing practices (GMP) – Guidelines on good manufacturing practices |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10604-1:2015Bơm chân không - Đo tính năng - Phần 1: Đo lưu lượng thể tích dòng khí (tốc độ bơm) Vapour vaccuum pump - Measurement of perfomance characteristics - Part 1: Measurement of volume rate of flow (pumping speed) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10402:2015Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60 Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 882,000 đ | ||||