Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13729:2023Đánh giá thiết bị điện và điện tử liên quan đến giới hạn phơi nhiễm lên người trong trường điện từ (0 Hz đến 300 GHz) Assessment of electronic and electrical equipment related to human exposure restrictions for electromagnetic fields (0 Hz to 300 GHz) |
2 |
|
3 |
TCVN 11979:2017Phương pháp thử cho máy lọc nước dùng trong gia đình Testing methods for household water purifiers |
4 |
TCVN 11917-1:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 1: Yêu cầu chung Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 1: General requirements |
5 |
TCVN 11917-2:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 2: Yêu cầu về tính năng Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 2: Performance requirements |
6 |
TCVN 11917-3:2017Thiết bị lạnh gia dụng – Đặc tính và phương pháp thử – Phần 3: Tiêu thụ năng lượng và dung tích Household refrigerating appliances – Characteristics and test methods – Part 3: Consumption energy and volume |
7 |
TCVN 10900:2015Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48 Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure |
8 |
TCVN 5699-2-109:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-109: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị xử lý nước bằng bức xạ uv. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-109: Particular requirements for UV radiation water treatment appliances |
9 |
TCVN 10152:2013Thiết bị điện gia dụng - Đo công suất ở chế độ chờ Household electrical appliances - Measurement of standby power |
10 |
TCVN 9982-1:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary |
11 |
TCVN 5699-2-101:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị hóa hơi. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-101: Particular requirements for vaporizers |
12 |
TCVN 5699-2-98:2010Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers |
13 |
TCVN 5699-1:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |
14 |
TCVN 5699-2-49:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-49: Yêu cầu cụ thể đối với tủ giữ nóng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-49: Particular requirements for commercial electric appliances for keeping food and crockery warm |
15 |
TCVN 5699-1:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |
Tổng số trang: 1