Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 662 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
TCVN 14207:2024Thép không gỉ hàm lượng niken thấp, mangan cao Low nickel and high manganese stainless steels |
6 |
TCVN 13627:2023Thép không gỉ làm đĩa phanh mô tô, xe máy Stainless steels make for brake discs of mopeds, motorcycles |
7 |
TCVN 13684-1:2023Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 1: Các yêu cầu Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 1: Requirements |
8 |
TCVN 13684-2:2023Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 2: Phương pháp thử Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 2: Test methods |
9 |
TCVN 13711-1:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 1: Các yêu cầu Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 1: Requirements |
10 |
TCVN 13711-2:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 2: Phương pháp thử Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 2: Test method |
11 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
12 |
|
13 |
|
14 |
TCVN 13863:2023Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete |
15 |
TCVN 13027:2022Thép tấm và thép băng phủ hợp kim 55 % nhôm-kẽm và hợp kim 52 % nhôm-kẽm-magie nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip metallic coated steel sheet and strip 55 % aluminum-zinc and 52 % aluminum-zinc-magnesium alloy coatings |
16 |
TCVN 8991:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate |
17 |
TCVN 8993:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
18 |
TCVN 8994:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen Cold-reduced tinmill products - Blackplate |
19 |
TCVN 12640:2021Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests |
20 |
TCVN 13066-5:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 5: Thanh vuông, hình sáu cạnh và dây - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 5: Drawn square and hexagonal bars and wires - Tolerances on form and dimensions |