Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R5R0R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8993:2021
Năm ban hành 2021
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11950:2016
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.50 - Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
|
Số trang
Page 40
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):480,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cho thép cán nguội một lần và hai lần mạ crom/crom oxit bằng điện phân (ECCS) ở dạng lá hoặc cuộn. Thép cán nguội một lần mạ crom/crom oxit bằng điện phân thường được quy định theo chiều dày danh nghĩa là các bội số của 0,005 mm, từ 0,150 mm đến và bao gồm 0,600 mm. Thép cán nguội hai lần mạ crom/crom oxit được quy định theo chiều dày danh nghĩa là các bội số của 0,005 mm, từ 0,100 mm đến và bao gồm 0,360 mm.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các cuộn và lá thép được cắt ra từ các cuộn có các chiều rộng cán danh nghĩa nhỏ nhất 600 mm ). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197-1 (ISO 6892-1), Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. TCVN 257-1 (ISO 6508-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 1:Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) TCVN 4399 (ISO 404), Thép và các sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 11236 (ISO 10474), Thép và các sản phẩm thép-Tài liệu kiểm tra. ISO 4288, Geometrical product specifications (GPS)-Surface textecre:Profil method-Rules and procedures for the assessment of surface texture (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Cấu trúc bề mặt:Phương pháp profin-Các quy tắc và quy trình đánh giá cấu trúc bề mặt). |
Quyết định công bố
Decision number
3613/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2021
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 17 - Thép
|