-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 126:1963Đai ốc tai vòng. Kích thước Fly nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 130:1963Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Lock Washers. Dimension and technical specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9029:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13863:2023Phụ gia ức chế ăn mòn cốt thép trong bê tông do tác nhân clorua Standard specification for admixtures to inhibit chloride-induced corosion of reinforcing steel in concrete |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |