-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-32:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13950-6:2024Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9514:2012Thực phẩm. Xác định vitamin B12 bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Foodstuffs. Determination of vitamin B12 by high performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2088:2009Mực in - Xác định độ thấm dầu Printing inks - Determination of take oil |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |