Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R0R6R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13750:2023
Năm ban hành 2023
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép không gỉ làm khuôn ép nhựa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Stainless steels used for plastic compression molds
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.20 - Thép không gỉ
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu của thép không gỉ mác 420J2-KN, 420F-KN dùng làm khuôn ép trong ngành nhựa.
CHÚ THÍCH: Ký hiệu 420J2, 420F là viết tắt của nhóm thép không gỉ mactenxit, chữ \"KN\" là viết tắt của từ khuôn nhựa. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 257-1 (ISO 6508-1), Vật liệu kim loại-Thử độ cứng Rockwell-Phần 1:Phương pháp thử (Thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T). TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. TCVN 11371 (ISO 6929), Sản phẩm thép-Từ vựng. JIS G 1253, Iron and steel-Method for spark discharge atomic emission spectrometric analysis (Gang và thép-Phương pháp phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ tia lửa điện). |
Quyết định công bố
Decision number
2032/QĐ-BKHCN , Ngày 12-09-2023
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 17 - Thép
|