Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13295:2021Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng flavanol procyanidin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of flavanols and procyanidins contents by ultra-high-performance liquid chromatographic (UPLC) method |
2 |
TCVN 13296:2021Cacao và sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng đồng quan của catechin và epicatechin bằng phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) Cocoa-based ingredients and cocoa products - Determination of enantiomers of catechin and epicatechin by high-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
3 |
TCVN 7519:2020Hạt cacao – Các yêu cầu về chất lượng và đặc tính kỹ thuật Cocoa beans – Specification and quality requirements |
4 |
|
5 |
TCVN 13142-1:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 1: Yêu cầu đối với hệ thống quản lý sản xuất cacao bền vững Sustainable and traceable cocoa – Part 1: Requirements for cocoa sustainability management systems |
6 |
TCVN 13142-2:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 2: Yêu cầu đối với kết quả thực hiện (về các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường) Sustainable and traceable cocoa – Part 2: Requirements for performance (related to economic, social, and environmental aspects) |
7 |
TCVN 13142-3:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 3: Yêu cầu về truy xuất nguồn gốc Sustainable and traceable cocoa – Part 3: Requirements for traceability |
8 |
TCVN 13142-4:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 4: Yêu cầu đối với các chương trình chứng nhận Sustainable and traceable cocoa – Part 4: Requirements for certification schemes |
9 |
TCVN 11033:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11 Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method |
10 |
TCVN 11034:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12 Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method |
11 |
TCVN 11035:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9 Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method |
12 |
TCVN 11036:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14 Cacao products. Determination of pectic acid content |
13 |
TCVN 11037:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method |
14 |
TCVN 11038:2015Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8 Chocolate products. Determination of detection of alginates |
15 |
TCVN 7520:2005Hạt cacao - Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng) Cocoa beans - Determination of moisture content (Routine method) |
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
Tổng số trang: 1