Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 334 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14330:2025Cá rô phi đông lạnh |
2 |
TCVN 14336:2025Giống cua biển (Scylla paramamosain Estampador, 1949) – Yêu cầu kỹ thuật |
3 |
TCVN 14143-3:2025Giống cá nước mặn – Yêu cầu kỹ thuật – Phần 3: Giống cá khế vằn (Gnathanodon speciosus Forsskål, 1775), cá bè vẫu (Caranx ignobilis Forsskål, 1775), cá nâu (Scatophagus argus Linnaeus, 1766), cá rô biển (Lobotes surinamensis Bloch, 1790), cá song dẹt (Epinephelus bleekeri Vaillant, 1878) |
4 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
5 |
TCVN 13995:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế Traceability – Requirement for supply chain of medical devices |
6 |
TCVN 13988:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang Traceability – Requirements for wine supply chain |
7 |
TCVN 13989:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain |
8 |
TCVN 13991:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản Traceability – Guidelines for seafood traceability |
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 14189:2024Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS) Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
12 |
TCVN 14209:2024Trại nuôi lợn nhiều tầng – Yêu cầu chung Multistory pig farms – General requirements |
13 |
|
14 |
TCVN 13710:2023Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật Halal foods – Animal slaughtering requirements |
15 |
TCVN 13769:2023Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS) Food – Determination of antimony in bird nest – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) method |
16 |
|
17 |
|
18 |
TCVN 13815:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của etanol – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of ethanol – Isotope ratio mass spectrometric method |
19 |
TCVN 13816:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị cacbon bền (13C/12C) của đường – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable carbon isotope ratio (13C/12C) of sugars – Isotope ratio mass spectrometric method |
20 |
TCVN 13817:2023Nước quả - Xác định tỷ số đồng vị ôxy bền (18O/16O) của nước – Phương pháp đo khối phổ tỷ số đồng vị Fruit juices – Determination of stable oxygen isotope ratio (18O/16O) of water – Isotope ratio mass spectrometric method |