-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2298:1978Thuốc thử. Axit clohiđric Reagents. Hydrochloric acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2192:1977Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 51:1986Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6099-2:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3616:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d Studs with threaded parts of 2,5d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 285:1986Đinh tán mũ bằng ghép chắc. Kích thước Plat head rivets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13075:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng bithionol bằng phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs - Determination of bithionol in feeds by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13995:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế Traceability – Requirement for supply chain of medical devices |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |