-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 335:1969Đai ốc cánh - Kích thước Fly nuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 67:1977Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |