Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13690:2023

Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ

Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement

2

TCVN 13691-1:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U

Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler

3

TCVN 13691-2:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler

4

TCVN 13691-3:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler

5

TCVN 13691-4:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler

6

TCVN 11388-2:2019

Máy nông nghiệp tự hành - Đánh giá độ ổn định - Phần 2 : Phương pháp xác định độ ổn định tĩnh

Self-propelled agricultural machinery — Assessment of stability — Part 2: Determination of static stability and test procedures

7

TCVN 12711:2019

Máy nông nghiệp - Máy thu hoạch lúa rải hàng tự hành - Yêu cầu chung

Agricultural machinery — Self-propelled windrow rice harvester - General requirements

8

TCVN 12712:2019

Máy cấy lúa - Yêu cầu kỹ thuật

Rice transplanter - Technical requirements

9

TCVN 11388-1:2016

Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc.

Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles

10

TCVN 10211:2013

Phương tiện giao thông đường bộ, máy kéo và máy nông lâm nghiệp - Xác định đặc tính cháy của vật liệu nội thất

Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry -- Determination of burning behaviour of interior materials

11

TCVN 9194:2012

Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn bằng dụng cụ.

Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening with tool

12

TCVN 9195:2012

Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ.

Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool

13

TCVN 9193:2012

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông nghiệp - Cơ cấu điều khiển vận hành - Lực tác động, độ dịch chuyển, vị trí và phương pháp vận hành

Tractors and self-propelled machinery for agriculture -Operator controls - Actuating forces, displacement, location and method of operation

14

TCVN 6818-1:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

15

TCVN 8411-1:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 1: Ký hiệu chung

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 1: Common symbols

16

TCVN 8411-2:2010

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác. Phần 2: Ký hiệu cho máy kéo và máy nông nghiệp

Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Symbols for operator controls and other displays. Part 2: Symbols for agricultural tractors and machinery.

17

TCVN 8019-3:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating

18

TCVN 8019-4:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method

19

TCVN 8019-5:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method

20

TCVN 8019-2:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance

Tổng số trang: 2