-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7298:2003Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9193:2012Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông nghiệp - Cơ cấu điều khiển vận hành - Lực tác động, độ dịch chuyển, vị trí và phương pháp vận hành Tractors and self-propelled machinery for agriculture -Operator controls - Actuating forces, displacement, location and method of operation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6394:2014Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall reinforced concrete channels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9195:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn không cần dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening without tool |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |