-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1612:1975Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9193:2012Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông nghiệp - Cơ cấu điều khiển vận hành - Lực tác động, độ dịch chuyển, vị trí và phương pháp vận hành Tractors and self-propelled machinery for agriculture -Operator controls - Actuating forces, displacement, location and method of operation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1479:1985Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu Rolling bearings. Types and structure |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9194:2012Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn bằng dụng cụ. Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening with tool |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |