-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5691:2021Xi măng poóc lăng trắng White portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 119:1963Đai ốc tinh sáu cạnh dày đặc biệt - Kích thước Hexagon domed nuts - (high precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8241-4-3:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-3: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với nhiễu phát xạ tần số vô tuyến. ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-3: Testing and measurement techniques. Immunity to radiate, radio-frequency, electromagnetic fields |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13691-1:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 424,000 đ |