-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1451:1998Gạch đặc đất sét nung Solid clay bricks |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7789-5:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 5: Quy tắc đặt tên và định danh Information technology. Metadata registries (MDR). Part 5: Naming and identification principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13691-1:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |