• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9113:2012

Ống bê tông cốt thép thoát nước

Reinforced concrete pipes for water draining

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

276,000 đ 276,000 đ Xóa
3

TCVN 7576-9:2010

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9194:2012

Máy nông nghiệp. Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất. Mở che chắn bằng dụng cụ.

Agricultural machinery. Guards for moving parts of power transmission. Guard opening with tool

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6094:2010

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 10232:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định điện trở cách điện

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of insulation resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6818-1:2010

Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements

168,000 đ 168,000 đ Xóa
8

TCVN 12711:2019

Máy nông nghiệp - Máy thu hoạch lúa rải hàng tự hành - Yêu cầu chung

Agricultural machinery — Self-propelled windrow rice harvester - General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,044,000 đ