-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13690:2023Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13227:2020Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13691-2:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4860:2007Cao su và chất dẻo. Polime phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH Rubber and plastics. Polymer dispersions and rubber latices. Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13691-4:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13691-3:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||