Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 20 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11963:2017Vật liệu dệt – Xơ bông – Đánh giá độ chín bằng phương pháp dòng khí Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method |
2 |
TCVN 5465-15:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 15: Hỗn hợp xơ đay và một số xơ động vật (phương pháp xác định hàm lượng nitơ) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 15: Mixtures of jute and certain animal fibres (method by determining nitrogen content) |
3 |
TCVN 5465-18:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 18: Hỗn hợp tơ tằm và len hoặc xơ lông động vật (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid) |
4 |
TCVN 4183:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực) Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures) |
5 |
TCVN 4182:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) |
6 |
TCVN 4181:2009Vật liệu dệt. Xơ. Phương pháp xác định độ nhỏ Standard test methods for linear density of textile fibers |
7 |
TCVN 4180:2009Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định chiều dài và phân bố chiều dài (Phương pháp sắp hàng) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) |
8 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
9 |
TCVN 5463:1991Vật liệu dệt. Xơ thiên nhiên. Tên gọi chung và định nghĩa Textiles. Natural fibres. General names and definitions |
10 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
11 |
TCVN 4180:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length |
12 |
TCVN 4181:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness |
13 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
14 |
TCVN 4183:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity |
15 |
TCVN 4184:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects |
16 |
TCVN 3571:1981Nguyên liệu dệt. Xơ bông, xơ hoá học, xơ len. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Textiles. Cotton, chemical and woollen fibres. Method of sampling |
17 |
TCVN 3582:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Wool fibres. Measurement of length |
18 |
TCVN 3583:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ Textile material - Wool fibres - Test for finenoss |
19 |
TCVN 3584:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease |
20 |
TCVN 3585:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting |
Tổng số trang: 1