-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7066:2002Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4019:1985Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5465-18:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 18: Hỗn hợp tơ tằm và len hoặc xơ lông động vật (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |