-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4965:1989Mảnh hợp kim cứng dạng AC và BC. Kích thước Hard alloy cutting inserts AC and BC forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3652:1981Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dày Paper and board. Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5465-19:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 19: Hỗn hợp xơ xenlulo và amiăng (Phương pháp gia nhiệt) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 19: Mixtures of cellulose fibres and asbestos (method by heating) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4971:1989Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11237-1:2015Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62 Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5465-18:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 18: Hỗn hợp tơ tằm và len hoặc xơ lông động vật (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 18: Mixtures of silk and wool or hair (method using sulfuric acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 498,000 đ | ||||