Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 14 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13965-1:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm |
2 |
TCVN 13965-2:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 2: Hàn chảy giáp mép |
3 |
TCVN 13965-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực |
4 |
TCVN 13695-1:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 1: Xác định lực cản dọc ray Track – Test methods for fastening systems – Part 1: Determination of longitudinal rail restraint |
5 |
TCVN 13695-2:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance |
6 |
TCVN 13695-3:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 3: Xác định độ suy giảm của tải trọng va đập Track – Test methods for fastening systems – Part 3: Determination of attenuation of impact loads |
7 |
TCVN 13695-4:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load |
8 |
TCVN 13695-5:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance |
9 |
TCVN 13695-6:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions |
10 |
TCVN 13695-7:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness |
11 |
TCVN 13695-8:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 8: Thử nghiệm trong vận hành Track – Test methods for fastening systems – Part 8: In service testing |
12 |
|
13 |
TCVN 1652:1975Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions |
14 |
TCVN 1653:1975Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật Narrow-guage rails. Specifications |
Tổng số trang: 1