-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13936-3:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7948:2008Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13965-1:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Hàn nhiệt nhôm |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |