Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 190 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13079-5:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 5: Máy chiếu hình ảnh Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 5: Image projectors |
2 |
TCVN 13079-3:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 3: Hướng dẫn sử dụng an toàn thiết bị nguồn sáng dạng xung cường độ cao lên người Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 3: Guidelines for the safe use of intense pulsed light source equipment on humans |
3 |
TCVN 13079-1:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn Photobiological safety of lamps and lamp systems |
4 |
TCVN 13079-2:2020An toàn quang sinh học của bóng đèn và hệ thống bóng đèn – Phần 2: Hướng dẫn về các yêu cầu chế tạo liên quan đến an toàn bức xạ quang không laser Photobiological safety of lamps and lamp systems – Part 2: Guidance on manufacturing requirements relating to non-laser optical radiation safety |
5 |
TCVN 6749-19:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 19: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lắp bề mặt – điện môi màng mỏng polyethyleneterephthalate phủ kim loại Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 19: Sectional specification – Fixed metallized polyethylene-terephthalate film dieclectric surface mountd.c. capacitors |
6 |
TCVN 6749-15:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 15: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện tantali không đổi có chất điện phân không rắn hoặc rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 15: Sectional specification – Fixed tantalum capacitors with non-solid or solid electrolyte |
7 |
TCVN 6749-14:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 14: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dùng để triệt nhiễu điện từ và kết nối với nguồn lưới Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 14: Sectional specification – Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains |
8 |
TCVN 6749-13:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 13: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polypropylene Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 13: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil d.c. capacitors |
9 |
TCVN 6749-11:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 11: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polyethylene-terephthalate Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 11: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil DC capacitors |
10 |
TCVN 6749-9:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi điện môi gốm, Cấp 2 Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dieletric, Class 2 |
11 |
TCVN 6749-1:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 1: General specification |
12 |
TCVN 11344-43:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 43: Hướng dẫn về kế hoạch đánh giá độ tin cậy của IC Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 43: Guidelines for IC reliability qualification plans |
13 |
TCVN 11344-44:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 44: Phương pháp thử nghiệm hiệu ứng sự kiện đơn lẻ được chiếu xạ bởi chùm tia nơtron dùng cho các linh kiện bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 44: Neutron beam irradiated single event effect (SEE) test method for semiconductor devices |
14 |
TCVN 11344-39:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 39: Đo độ khuếch tán ẩm và khả năng hòa tan của nước trong các vật liệu hữu cơ sử dụng cho các thành phần bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 39: Measurement of moisture diffusivity and water solubility in organic materials used for semiconductor components |
15 |
TCVN 11344-35:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 35: Soi chụp bằng kính hiển vi âm học các thành phần điện tử bọc nhựa Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 35: Acoustic microscopy for plastic encapsulated electronic components |
16 |
TCVN 11344-38:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 38: Phương pháp thử nghiệm lỗi mềm dùng cho các linh kiện bán dẫn có bộ nhớ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 38: Soft error test method for semiconductor devices with memory 1 |
17 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
18 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
19 |
TCVN 11344-19:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength |
20 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |