• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9890-4:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong

Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3767:1983

Tranzito ST 601, ST 603, ST 605

Transistors ST 601, ST 603, ST 605

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 4432:1987

Điện trở. Yêu cầu chung khi đo các thông số điện

Resistors. Measurement methods for electrical parameters. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6748-1:2009

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

344,000 đ 344,000 đ Xóa
5

TCVN 11434-3:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 3: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết lỗ xuyên

Printed board assemblies – Part 3: Sectional specification – Requirements for through– hole mount soldered assemblies

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 4495:1988

Tranzito. Phương pháp đo hệ số truyền đạt dòng tĩnh trong mạch emitơ chung

Transistors. Methods of measurement of static current transfer

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9897-1:2020

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử – Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Varistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification

248,000 đ 248,000 đ Xóa
8

TCVN 9897-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến

Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4464:1987

Tụ điện biến đổi điện môi màng

Film dielectric variable capacitors. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 4788:1989

Linh kiện điện tử. Quy tắc nghiệm thu

Electronic devices. Acceptance rules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 5033:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở

Monstant capacitors. Measuring methods for impedance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5028:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện tử. Ghi nhãn

Electronic equipments. Marking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 11434-2:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn gắn kết bề mặt

Printed board assemblies – Part 2: Sectional specification – Requirements for surface mount soldered assemblies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 13081-1:2020

Thành phần điện tử – Bảo quản lâu dài các linh kiện bán dẫn điện tử – Phần 1: Quy định chung

Electronic components – Long-term storage of electronic semiconductor devices – Part 1: General

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,792,000 đ