-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5963:1995Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11342-3:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6521:1999Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13498-1:2022Máy và thiết bị xây dựng - Máy đầm rung trong cho bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính thương mại Building construction machinery and equipment — Internal vibrators for concrete — Part 1: Terminology and commercial specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |