-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 168:2020Dưa chuột dầm Pickled cucumbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12095:2017Chanh không hạt quả tươi Limes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11342-5:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 5: Phương pháp lồng Faraday trên bàn thử Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 5: Workbench Faraday cage method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11344-37:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 37: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch nằm ngang sử dụng gia tốc kế Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 37: Board level drop test method using an accelerometer |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11344-28:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 28: Thử nghiệm độ nhạy cảm với phóng điện tĩnh điện – Mô hình linh kiện tích điện – Mức linh kiện Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 28: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Charged device model (CDM) –device level |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11344-19:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 974,000 đ | ||||