Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 45 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN ISO 22301:2023An ninh và khả năng thích ứng – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements |
2 |
TCVN ISO 18091:2020Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001 in local government |
3 |
TCVN ISO 29001:2020Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên – Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể – Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Sector-specific quality management systems – Requirements for product and service supply organizations |
4 |
TCVN ISO 56002:2020Quản lý đổi mới – Hệ thống quản lý đổi mới – Hướng dẫn Innovation management – Innovation management systems – Guidance |
5 |
TCVN ISO/IEC 27001:2019Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Các yêu cầu Information technology — Security techniques — Information security management systems — Requirements |
6 |
TCVN ISO 15378:2019Bao bì đóng gói sơ cấp cho dược phẩm – Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2015 có dẫn chiếu đến thực hành tốt sản xuất (GMP) Primary packaging materials for medicinal products - Particular requirements for the application of ISO 9001:2015, with reference to good manufacturing practice (GMP) |
7 |
TCVN ISO 21001:2019Tổ chức giáo dục – Hệ thống quản lý đối với tổ chức giáo dục – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Educational organizations – Management systems for educational organizations – Requirements with guidance for use |
8 |
TCVN ISO 50001:2019Hệ thống quản lý năng lượng – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Energy management systems – Requirements with guidance for use |
9 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
10 |
TCVN 37101:2018Phát triển bền vững cho cộng đồng – Hệ thống quản lý về phát triển bền vững – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Sustainable development in communities – Management system for sustainable development – Requirements with guidance for use |
11 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
12 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
13 |
|
14 |
TCVN ISO 22301:2018An ninh xã hội – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements |
15 |
TCVN 12141:2018Hệ thống quản lý quan hệ cộng tác kinh doanh - Khuôn khổ và yêu cầu Collaborative business relationship management systems - Requirements and framework |
16 |
TCVN ISO/IEC 27031:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự sẵn sàng về công nghệ thông tin và truyền thông cho tính liên tục của hoạt động Information technology - Security techniques - Guidelines for information and communicationtechnology readiness for business continuity |
17 |
TCVN ISO/IEC 27015:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho dịch vụ tài chính Information technology - Security techniques - Information security management guidelines for financial services |
18 |
TCVN ISO/IEC 27006:2017Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thông tin Information technology - Security techniques - Requirements for bodies providing audit and certification of information security management systems |
19 |
TCVN ISO 14034:2017Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV) Environmental management - Environmental technology verification (ETV) |
20 |
TCVN ISO 14021:2017Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II) Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling) |