Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

2

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

3

TCVN 13113:2020

Gạch gốm ốp lát - Định nghĩa, phân loại, đặc tính kỹ thuật và ghi nhãn

Ceramic titles - Definitions, classification, characteristics and marking

4

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

5

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

6

TCVN 4038:2012

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terminology and definitions

7

TCVN 9254-1:2012

Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

8

TCVN 9261:2012

Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ

Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology

9

TCVN 8095-845:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng

International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting

10

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

11

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

12

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

13

TCVN 5438:2004

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terminology and definitions

14

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

15

TCVN 4400:1987

Kỹ thuật chiếu sáng. Thuật ngữ và định nghĩa

Lighting technics. Terms and definitions

16

TCVN 4203:1986

Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục

Construction hand tools. Nomenclature

17

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

18

TCVN 4038:1985

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terms and definitions

Tổng số trang: 1