-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6327:1997Đường. Xác định độ tro dẫn điện Sugar. Determination of conductiving ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5250:1990Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật Roasted coffee. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4037:2012Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa Water supply - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||