Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R6R9R9R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 5438:1991
Năm ban hành 1991

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng Anh

Title in English

Cements - Terms and definitions
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ST SEV 4772 - 1984
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.91 - Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10 - Xi măng. Thạch cao. Vữa
Số trang

Page

5
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC74 Xi măng - Vôi