-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10592:2014Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9177:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9179:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5441:2004Vật liệu chịu lửa. Phân loại Refractory materials. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8223:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6627-15:2011Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều. Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6627-31:2011Máy điện quay. Phần 31: Lựa chọn động cơ hiệu suất năng lượng kể cả các ứng dụng biến đổi tốc độ. Hướng dẫn áp dụng. Rotating electrical machines. Part 31: Selection of energy-efficient motors including variable speed applications. Application guide |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 4038:2012Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa Drainage - Terminology and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,142,000 đ |