Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13179:2020

Ván gỗ nhân tạo – Ván dăm định hướng (OSB) – Định nghĩa, phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Wood−based panels – Oriented strand board (OSB) – Definitions, classification and specifications

2

TCVN 4738:2019

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Wood preservation - Terminology and definition

3

TCVN 7752:2017

Gỗ dán - Từ vựng

Plywood - Vocabulary

4

TCVN 11349:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa

Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions

5

TCVN 11348:2016

Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa

Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions

6

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

7

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

8

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

9

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

10

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

11

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

12

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa

Sawed timber - Title and definition

Tổng số trang: 1