Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R0R2R3R6R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 1076:1971
Năm ban hành 1971

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa
Tên tiếng Anh

Title in English

Sawed timber - Title and definition
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.79 - Gỗ (Từ vựng)
79.040 - Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

7 - Cơ khí, máy xây dựng
Số trang

Page

5
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định tên gọi và định nghĩa của gỗ xẻ theo hình dáng, kích thước và vị trí gỗ xẻ ở trên mặt cắt ngang gỗ tròn.