-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1075:1971Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản Planks - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1076:1971Gỗ xẻ - Thuật ngữ và định nghĩa Sawed timber - Title and definition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||