Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.905 kết quả.

Searching result

1561

TCVN 13259:2020

Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ

Community based tourism – Requirements for service quality

1562

TCVN 13215:2020

Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu

Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content

1563

TCVN 13216:2020

Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện

Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather

1564

TCVN 13214:2020

Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods

1565

TCVN 13212:2020

Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium

1566

TCVN 13213:2020

Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật

Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects

1567

TCVN 10458:2020

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

1568

TCVN 7127:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch

Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure

1569

TCVN 7129:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do

Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content

1570

TCVN 12721-11:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian

Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network

1571

TCVN 6238-4A:2020

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình

Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use

1572

TCVN 6238-8:2020

An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng

Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines

1573

TCVN 12721-10:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn

Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment

1574

TCVN 6663-4:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo

Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made

1575

TCVN 13062:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval

1576

TCVN 13061:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval

1577

TCVN 13059:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval

1578

TCVN 13060:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị và bộ phận có thể lắp và/hoặc sử dụng trên phương tiện có bánh xe – Yêu cầu và phương pháp thử phê duyệt kiểu xe truyền động điện

Road vehicles - Equipment and Parts which can be Fitted and/or be Used on Wheeled Vehicles - Requirements and test methods in type approval for the electric power train

1579

TCVN 7003:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval

1580

TCVN 13058:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Hệ thống truyền động điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electric power train – Requirements and test methods in type approval

Tổng số trang: 596