Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1561 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |
1562 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
1563 |
TCVN 13114:2020Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods |
1564 |
TCVN 13274:2020Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết Traceability – Guide for formating tracing codes |
1565 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
1566 |
TCVN 7909-3-6:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems |
1567 |
TCVN 7909-3-7:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems |
1568 |
TCVN 7909-3-2:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha) Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase) |
1569 |
TCVN 7909-3-3:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection |
1570 |
TCVN 12668-5:2020Pin sơ cấp – Phần 5: An toàn của pin sử dụng chất điện phân lỏng Primary batteries – Part 5: Safety of batteries with aqueous electrolyte |
1571 |
TCVN 8685-34:2020Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 34: Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy thành dịch do Porcine epidemic diarrhea virus (PEDV) gây ra ở lợn Vaccine testing procedure - Part 34: Porcine epidemic diarrhea vaccine |
1572 |
TCVN 8685-35:2020Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 35: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò Vaccine testing procedure - Part 35: Haemorrhagic septicaemia vaccine for cattle and buffaloes, inactivated |
1573 |
TCVN 12668-3:2020Pin sơ cấp – Phần 3: Pin dùng cho đồng hồ đeo tay Primary batteries – Part 3: Watch batteries |
1574 |
TCVN 12668-4:2020Pin sơ cấp – Phần 4: An toàn của pin lithium Primary batteries – Part 4: Safety of lithium batteries |
1575 |
|
1576 |
TCVN 12668-2:2020Pin sơ cấp – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật về vật lý và điện Primary batteries – Part 2: Physical and electrical specifications |
1577 |
TCVN 12670-14:2020An toàn sản phẩm laser – Phần 14: Hướng dẫn sử dụng Safety of laser products – Part 14: A user’s guide |
1578 |
TCVN 12670-1:2020An toàn sản phẩm laser – Phần 1: Phân loại thiết bị và các yêu cầu Safety of laser products – Part 1: Equipment classification and requirements |
1579 |
TCVN 13064-3:2020Hệ thống giao thông thông minh – Giao diện phương tiện để cung cấp và hỗ trợ dịch vụ ITS - Phần 3: Đặc tả API máy chủ và máy khách giao thức giao diện phương tiện hợp nhất Intelligent transport systems - Vehicle interface forprovisioning and support of ITS Services - Part 3:Unified vehicle interface protocol (UVIP) server and client API specification |
1580 |
TCVN 13064-1:2020Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Giao diện phương tiện để cung cấp và hỗ trợ dịch vụ ITS - Phần 1: Thông tin chung và xác định trường hợp sử dụng Intelligent transport systems – Vehicle interface for provisioning and support of ITS services - Part 1: General information and use case definitions |