-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1823:1993Thép hợp kim dụng cụ Tool alloy steels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7870-8:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Âm học Quantities and units. Part 8: Acoustics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7277:2003Xác định pol của đường thô bằng phương pháp đo độ phân cực - Phương pháp chính thức The determination of the polarisation of raw sugar by polarimetry - Official |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13303:2021Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5 Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |