-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12658:2019Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella sử dụng bộ PetrifilmTM 3MTM Salmonella express Foods – Detection of Salmonella using 3MTM PetrifilmTM Salmonella express system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13302:2021Thực phẩm - Nhận biết protein sữa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Foodstuffs - Identification of milk protein by high performanece liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12635-7:2025Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 7: Bảo quản, bảo dưỡng công trình và phương tiện đo khí tượng thủy văn Hydro-meteorological observing works – Part 7: Preseivation and maintenance for hydro-meteorological observing works and instruments |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13299:2021Sữa công thức dạng bột cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng whey protein bằng phương pháp điện di mao quản Milk-based infant formula powders - Determination of whey protein content by capillary electrophoresis method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13303:2021Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5 Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 666,000 đ | ||||