Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1341 |
TCVN 13061:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval |
1342 |
TCVN 13059:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval |
1343 |
TCVN 13060:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị và bộ phận có thể lắp và/hoặc sử dụng trên phương tiện có bánh xe – Yêu cầu và phương pháp thử phê duyệt kiểu xe truyền động điện Road vehicles - Equipment and Parts which can be Fitted and/or be Used on Wheeled Vehicles - Requirements and test methods in type approval for the electric power train |
1344 |
TCVN 7003:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval |
1345 |
TCVN 13058:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Hệ thống truyền động điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electric power train – Requirements and test methods in type approval |
1346 |
TCVN 6922:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval |
1347 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
1348 |
TCVN 7000:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval |
1349 |
|
1350 |
|
1351 |
|
1352 |
|
1353 |
|
1354 |
|
1355 |
TCVN 10405:2020Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế Mangrove belt against wave - Survey and design |
1356 |
TCVN 6901:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval |
1357 |
TCVN 6903:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval |
1358 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
1359 |
TCVN 13237:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC |
1360 |
TCVN 13149-1:2020Ghi đường sắt - Phần 1: Ghi khổ đường 1000 mm và khổ đường 1435 mm có tốc độ tàu 12 km/h - Ghi lồng có tốc độ tàu nhỏ hơn hoặc bằng 100 km/h Railway Turnout - Part 1: 1000 mm gauge and 1435 mm gauge turnouts with train speed to 120 km/h - Mixed gauge turnout with train speed less than or equal to 100 km/h |