-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3083:2007Ta rô máy và ta rô tay loại ngắn Short machine taps and hand taps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13235:2020Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT) Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13529:2022Thiết bị luyện tập thể dục ngoài trời được lắp đặt cố định - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Permanently installed outdoor fitness equipment – Safety requirements and test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |