-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13975:2024Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp Textured paints based on synthetic resin emulsion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3256:1979An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa Electrical safety - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7239:2014Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Portland cement. Based skim coat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13519:2022Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng selen bằng phương pháp đo huỳnh quang Animal feeding stuffs – Determination of selenium content by fluorometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13517:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||