-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2504:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2507:1978Đinh vít đầu chỏm cầu. Kích thước Half round head screws - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 127:1963Đai ốc tai hồng - Yêu cầu kỹ thuật Fly nuts. Technical Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6328:1997Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Carruthers, Heaney và Oldfield) Determination of sulphur dioxide (Accordineg to Carruthers, Heaney and Oldfield method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13517:2022Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Enterococcus (E. faecium) spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Enterococcus (E. faecium) spp. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |