Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.723 kết quả.

Searching result

1241

TCVN 13138:2020

Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng

Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance

1242

TCVN 13126:2020

Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp

Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation

1243

TCVN 13127:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế

Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis

1244

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

1245

TCVN 9811:2020

Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi

Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method

1246

TCVN 9814:2020

Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR)

Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR)

1247

TCVN 13263-8:2020

Phân bón − Phần 8: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Fertilizers – Part 8: Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method

1248

TCVN 13047:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt

Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck

1249

TCVN 13046:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp.

1250

TCVN 13044:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bifidobacterium spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp.

1251

TCVN 13045:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Pediococcus spp.

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp.

1252

TCVN 1547:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn

Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig

1253

TCVN 2265:2020

Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà

Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken

1254

TCVN 13043:2020

Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định

Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp.

1255

TCVN 12943:2020

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng clopidol trong thịt gà – Phương pháp sắc ký lỏng

Meat and meat products – Determination of clopidol residue in chicken tisues – Liquid chromatographic method

1256

TCVN 13108-1:2020

Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 1: Thử công suất của trục trích công suất

Agricultural tractors – Test procedures – Part 1: Power tests for power take-off

1257

TCVN 13263-2:2020

Phân bón - Phần 2: Xác định hàm lượng vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 2: Determination of vitamin B group content by high performance liquid chromatographic method

1258

TCVN 7049:2020

Thịt chế biến đã qua xử lý nhiệt

Heat-treated meat

1259
1260

Tổng số trang: 587