-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4398:2001Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính Steel and steel products. Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13711-3:2023Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8858:2023Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng trog kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu Cement Treated Aggregate Base for Road Pavement – Construction and Acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||