-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13860:2023Hỗn hợp nhựa – Phương pháp chia mẫu đến kích cỡ thử nghiệm Asphalt mixtures – Reducing samples to testing size |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13780:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13778:2023Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1453:2023Ngói bê tông và phụ kiện Concrete roofing tiles and fittings |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8859:2023Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường – Thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Base and Subbase Pavement Course – Construction and Acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||