Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 11381 |
TCVN 4726:1989Kỹ thuật an toàn. Máy cắt kim loại. Yêu cầu đối với trang bị điện Safety of machinery. Metal-working machines. Requirements for electrical equipments |
| 11382 |
TCVN 4729:1989Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Chemicals for plant protection. List of quality characteristics |
| 11383 |
|
| 11384 |
TCVN 4735:1989Giấy bao gói. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Wrapping and packing paper. Nomenclature of quality characteristics |
| 11385 |
TCVN 4737:1989Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics |
| 11386 |
TCVN 4739:1989Gỗ xẻ - Khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa Sawn wood - Defects - Terms and definitions |
| 11387 |
|
| 11388 |
TCVN 4742:1989Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su Clothes specifications for workers in rubber fotests |
| 11389 |
TCVN 4743:1989Xử lý thông tin. Mô tả thư mục tài liệu. Yêu cầu chung và quy tắc biên soạn Information processing. Bibliographic description for documents. General requirements and rules |
| 11390 |
TCVN 4744:1989Quy phạm kỹ thuật an toàn trong các cơ sở cơ khí Technical safety regulations in mechanical enterprises |
| 11391 |
TCVN 4749:1989Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản General purpose cylindrical reductor - Basic parameters |
| 11392 |
TCVN 4751:1989Máy uốn tấm 3 và 4 trục. Mức chính xác Three-and four-roller sheet bending machines. Norms of accuracy |
| 11393 |
TCVN 4752:1989Hộp giảm tốc thông dụng. Đầu trục, kích thước cơ bản, mômen xoắn cho phép General purpose reductor - Shaft ends, basic dimensions allowable torques |
| 11394 |
TCVN 4753:1989Hộp giảm tốc bánh răng côn và côn trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical and bevel gears for general purpose. Basic parameters |
| 11395 |
TCVN 4754:1989Máy tự động dập tấm nhiều vị trí kiểu trục khuỷu. Mức chính xác Sheet stamping multiposition automatic crank-presses. Norms of accuracy |
| 11396 |
TCVN 4755:1989Cần trục. Yêu cầu an toàn đối với thiết bị thủy lực Cranes. Safety requirements on hydraulic equipments |
| 11397 |
TCVN 4775:1989Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests |
| 11398 |
TCVN 4776:1989Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Ores and concentrates of non-ferrous metals. Determination of moisture in delivery |
| 11399 |
TCVN 4777:1989Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size |
| 11400 |
TCVN 4780:1989Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh Bauxite. Determination of total sulphur content |
