-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5152:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Meat and meat products. Determination of mercury content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5141:1990Nông sản thực phẩm. Hướng dẫn thực hành phân tích dư lượng thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Guidelines on practice in pesticide residue analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4481:1988Phương tiện đo điện cảm. Sơ đồ kiểm định Measuring means of inductance. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5127:1990Rung cục bộ. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá Local vibration. Permissible values and methods of evaluation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |