-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9620-1:2013Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 1: Thiết bị thử nghiệm Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 1: Test apparatus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13939:2023Thanh long đông lạnh Frozen pitahaya |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10736-40:2023Không khí trong nhà – Phần 40: Hệ thống quản lý chất lượng không khí trong nhà. Indoor air – Part 40: Indoor air quality management system |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10685-4:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5175:1990Bóng đèn huỳnh quang Fluorescent lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11951:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13942:2023Chanh leo sấy dẻo Chewy dried passion fruit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5125:1990Rung. Ký hiệu đơn vị các đại lượng Vibration. Symbols and units of quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |